Dòng NETGEAR Intelligent Edge M4100 bao gồm 9 model thiết bị chuyển mạch được quản lý hoàn toàn, từ 12 cổng đến 50 cổng Fast và Gigabit Ethernet. Chúng lý tưởng cho tất cả các tổ chức xem xét việc đầu tư thiết bị chuyển mạch lớp truy cập đáng tin cậy, giá cả phải chăng và đơn giản với các tính năng CLI, khả năng tạo lệnh nâng cao và định tuyến Lớp 3.
Là một thành phần hiệu quả về chi phí của các giải pháp mạng hội thoại, video và dữ liệu hội tụ, dòng NETGEAR M4100 mang lại lợi thế an toàn cho mạng biên trong các tòa nhà thương mại và môi trường mạng LAN trong trường học: các phiên bản PoE (802.3af) và PoE + (802.3at) của dòng M4100 là hoàn hảo cho mô hình triển khai các điểm truy cập wifi, điện thoại IP và camera giám sát IP.
Tại sao dòng M4100 lại phù hợp với các mạng doanh nghiệp nhỏ?
Bởi vì dòng M4100 cung cấp giá trị tốt hơn gấp 3 lần:
• Kết hợp khả năng bền bỉ vượt trội và tính bảo mật nâng cao, các thiết bị chuyển mạch được quản lý NETGEAR Intelligent Edge có tính năng chuyển mạch Lớp 2, Lớp 3 và Lớp 4 toàn diện; bao gồm khả năng gộp băng thông cổng quang. Không giống như các sản phẩm 'tiết kiệm chi phí' khác của các đối thủ cạnh tranh, dòng NETGEAR Intelligent Edge đã được thiết kế ngay từ đầu cho các tổ chức yêu cầu sự thông minh ở mạng biên.
• Giá cả phải chăng và đáng tin cậy, các thiết bị chuyển mạch lớp truy cập này được coi như một thành phần thiết yếu của các giải pháp mạng hội thoại hội tụ, video và dữ liệu an toàn, bảo mật.
Thông số kỹ thuật | |
Cổng giao tiếp | 12 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Gigabit 2 x cổng combo SFP 1G Fiber 1 x cổng console mini USB và serial RS232 DB9 |
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u 100BASE-T IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3ad Trunking (LACP) IEEE 802.1AB LLDP with ANSI/TIA-1057 (LLDP-MED) IEEE 802.1D Spanning Tree (STP) IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree (MSTP) IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree (RSTP) IEEE 802.1X Radius network access control IEEE 802.1Q VLAN tagging IEEE 802.1v Protocol-based VLAN IEEE 802.1p Quality of Service IEEE 802.3x Flow control |
Nguồn tiêu thụ | Nuồn ngoài adapter 12V, 2.5A |
Điện năng tiêu thụ | 18.8W |
Nhiệt tiêu tán | 64 Btu/h |
Kích thước (D x R x C) | 328 x 169 x 43.2 mm |
Trọng lượng | 1.33 kg |
Dạng thức | Để bàn |
Nhiệt độ hoạt động | 0˚C đến 50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -20° đến 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 90% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ |
Độ ẩm bảo quản | 95% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động tối đa | 3,000 m |
MTBF | 214,142 giờ (25 °C), 67,633 giờ (55 °C) |
CPU | Broadcom BCM53003 @ 600MHz |
RAM | 128 MB |
Flash | 32 MB |
Băng thông | 24 Gbps |
Bộ đệm | 12 Mb |
Số MAC tối đa | 16K |
Tốc độ chuyển mạch trên từng gói tin | 17.857 Mpps |
Khung Jumbo | 9K |
IPv6 | hỗ trợ |
Thiết kế | Vỏ ngoài kim loại, quạt bên trong |
Số VLAN | 1K |
Số ACL | 50 ACL (MAC, IPv4 và IPv6); 512 rules ingress |
Số route tĩnh | 64 route IPv4 |
Gộp link (LACP) | Tối đa 12 LAG với 8 cổng trên mỗi LAG |
Khả năng gộp cổng | Gộp tĩnh hoặc LACP, Local Preference per LAG |
Kiểm soát luồng | Trên từng port, theo cơ chế đối xứng hoặc không đối xứng |
STP | RSTP, MSTP, PVSTP và PVRSTP |
Routing | Static, Port-based, vlan routing |
Dự phòng đường đi | ECMP |
Hỗ trợ QoS | Theo chuẩn 802.1p COS Hỗ trợ DiffServ Giới hạn tốc độ vào và ra theo cổng, theo chiều vào Hỗ trợ MAC, L3 IP và L4 TCP/UDP ACL L2/IPv4 ACLs trên từng cổng giao tiếp, inbound Gán ACl theo VLAN |
Các cơ chế phòng chống, bảo vệ | IGMP và MLD snooping |
Quản trị | Qua trình duyệt web HTTPs CLI RMON 1,2,3,9 SNMP v1/v2/v3 Port Mirroring RSPAN Telnet, SSH |
Chứng chỉ tương thích điện từ và an toàn | CE mark, commercial FCC Part 15 Class A, VCCI Class A Class A EN 55022 (CISPR 22) Class A Class A C-Tick EN 50082-1 EN 55024 CE mark, commercial CSA certified (CSA 22.2 #950) UL listed (UL 1950)/cUL IEC 950/EN 60950 CB CCC |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, .....
Thương hiệu | Netgear |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Phụ kiện đi kèm | Nguồn adapter |
Model | GSM5212 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng | 1.33 kg |
Loại sản phẩm | Bộ chia mạng - Switch |
SKU | 4991915429348 |
bộ chia hdmi 1 ra 4 máy chơi game nintendo switch nintendo switch đầu chia mạng draytek tp link wifi tp link switch 1000mbps tplink switch gigabit switch mạng bộ chia mạng swich tplink 6 switch 5 cổng switch 5 cong gigabit switch 16 port linksys switch tplink tp link 5 port gigabit swich nguồn poe thiết bị chia mạng 8 cổng switch 1gb 5 port swich 24 port tplink tp link sg1008d bộ chia mạng tp link ppoe swivh d-link switch bộ chia mạng lan poe chia mạng tp link switch 1gb switch poe