Gigabit Vỏ thép- Bộ chia mạng Switch 5 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps-D-LINK DGS-105GL - Hàng Chính Hãng

Nhãn hiệu: D-Link | Xem thêm các sản phẩm Bộ chia mạng - Switch của D-Link
Máy tính & Laptop > Thiết Bị Mạng > Bộ chia mạng || Gigabit Vỏ thép- Bộ chia mạng Switch 5 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps-D-LINK DGS-105GL - Hàng Chính Hãng
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Gigabit Vỏ thép- Bộ chia mạng Switch 5 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps-D-LINK DGS-105GL - Hàng Chính Hãng

Gigabit Vỏ thép- Bộ chia mạng Switch 5 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps-D-LINK DGS-105GL - Hàng Chính Hãng
D-LINK DGS-105 - Bộ chia cổng mạng 5 cổng 10/100/1000 Mbps

✔✔✔ MÔ TẢ SẢN PHẨM ✔✔✔

• 5 cổng Gigabit LAN kết nối có dây tốc độ cao
• Plug-and-play giúp việc cài đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện
• Chẩn đoán và thông báo tình trang cáp thông qua đèn LED
• Các chức năng đa hướng L2 bao gồm IGMP snooping tối ưu hóa luồng dữ liệu đa hướng cho ác ứng dụng yêu cầu băng thông lớn như IPTV.
• IEEE 802.3az Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE) giảm tiêu thụ điện năng khi không sử dụng cổng, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí
• Thiết kế thân thiện với môi trường, Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star và RoHS

✔✔✔ BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 36 THÁNG ✔✔✔

✔ CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG 100%

✔✔✔ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ✔✔✔

Nguồn: • 5 V/1 A

Công suất:
• Powered on (standby): • DC input: 0.3 W • AC input: 0.3 W
• Maximum: • DC input: 1.85 W • AC input: 3.10 W

Nhiệt độ:
• Hoạt động : 0 to 45 °C (32 to 104 °F)
• Bảo quản: -10 to 70 °C (14 to 158 °F)

Độ ẩm:
• Hoạt động : 0% to 95% không ngưng tụ
• Bảo quản: 0% to 95% không ngưng tụ

MTBF: 604,194 giờ

Device Interfaces
• 5 10/100/1000BASE-T ports

LEDs
Power (per unit)
Link/Activity/Speed (per port)

Standards
• IEEE 802.3 10BASE-T
• IEEE 802.3u 100BASE-TX
• IEEE 802.3ab 1000BASE-T
• IEEE 802.3x Flow Control
• IEEE 802.1p QoS
• IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE)

Media Interface Exchange
• Auto MDI/MDIX adjustment for all ports

Transmission Method
• Store-and-forward

Data Transfer Rates
• Ethernet: • 10 Mbps (half-duplex) • 20 Mbps (full-duplex)
• Fast Ethernet: • 100 Mbps (half-duplex) • 200 Mbps (full-duplex)
• Gigabit Ethernet: • 2000 Mbps (full-duplex)

Packet Filtering/Forwarding Rates
• Ethernet: 14,880 pps per port
• Fast Ethernet: 148,800 pps per port
• Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port

MAC Address Table
• 2K entries

MAC Address Learning
• Automatic update

RAM Buffer
• 128 KB

LƯU Ý: Do quy định của sàn không cho phép đồng kiểm, nên bạn vui lòng quay video trước/trong khi bóc gói hàng, các khiếu nại sai, thiếu sản phẩm, nếu không có video shop sẽ không giải quyết, cảm ơn bạn!
Bạn vui lòng lưu giữ hộp, phụ kiện kèm theo.
Giá POKEMON
Liên kết: Mặt nạ Khoai tây cấp ẩm và dưỡng sáng Real Nature Potato Face Mask The Face Shop